職種 [Chức Chủng]

しょくしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

loại nghề nghiệp; danh mục nghề nghiệp

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 職種
  • Cách đọc: しょくしゅ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Tuyển dụng, nhân sự, lao động
  • Phong cách: Trung tính – trang trọng; dùng phổ biến trong JD/thông báo tuyển dụng

2. Ý nghĩa chính

職種 là “nhóm nghề/ngành công việc” (job category), ví dụ: 営業職 (bán hàng), 事務職 (hành chính), 技術職 (kỹ thuật), 企画職 (kế hoạch), 介護職 (chăm sóc).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 職業: nghề nghiệp nói chung (bác sĩ, giáo viên…); khái niệm rộng hơn 職種.
  • 業種: ngành kinh doanh (IT, xây dựng, bán lẻ…); khác với 職種 là “loại công việc”.
  • 職務: nhiệm vụ/công vụ cụ thể; hẹp hơn 職種.
  • 役職: chức vụ (trưởng phòng, giám đốc…); là “vị trí cấp bậc”, không phải loại công việc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng phổ biến: 職種別 (theo loại công việc), 希望職種 (nguyện vọng loại công việc), 異なる職種 (khác loại công việc).
  • Trong JD: “募集職種”, “未経験歓迎の職種”.
  • Trong điều tra lương: “職種別平均給与”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
職業 Khái niệm rộng Nghề nghiệp Định danh nghề nói chung.
業種 Khác biệt quan trọng Ngành kinh doanh Phân loại theo ngành của công ty.
職務 Liên quan Nhiệm vụ công việc Mô tả chi tiết công việc hằng ngày.
役職 Khác loại Chức vụ Cấp bậc trong tổ chức.
職種別 Cụm liên quan Theo loại công việc Dùng trong thống kê/phân bổ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (chức, việc làm) + (chủng loại) → 職種: loại hình công việc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chuyển ngành, hãy phân tách “kỹ năng chuyển đổi” dùng được giữa các 職種 (ví dụ: giao tiếp, phân tích dữ liệu) với “kỹ năng đặc thù” (chỉ hữu dụng trong một 職種 nhất định). Cách này giúp viết CV sát yêu cầu tuyển dụng.

8. Câu ví dụ

  • 応募できる職種は営業と事務の二つです。
    Có hai loại công việc có thể ứng tuyển: bán hàng và hành chính.
  • 未経験の職種に挑戦したい。
    Tôi muốn thử sức ở một loại công việc chưa có kinh nghiệm.
  • 職種別の平均年収を比較する。
    So sánh thu nhập bình quân theo từng loại công việc.
  • 希望職種は企画ですが、開発も検討しています。
    Nguyện vọng loại công việc là kế hoạch, nhưng cũng cân nhắc phát triển.
  • この職種には資格が必須だ。
    Loại công việc này yêu cầu chứng chỉ bắt buộc.
  • 配属職種は入社後に決定される。
    Loại công việc phân công sẽ được quyết sau khi vào công ty.
  • 複数職種で人手不足が深刻だ。
    Thiếu nhân lực trầm trọng ở nhiều loại công việc.
  • 同じ職種でも企業によって業務内容は異なる。
    Dù cùng loại công việc, nội dung công việc khác nhau tùy công ty.
  • この職種は在宅勤務との相性がよい。
    Loại công việc này khá phù hợp với làm việc tại nhà.
  • 職種転換の研修プログラムが用意されている。
    Có chương trình đào tạo chuyển loại công việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 職種 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?