聴講 [Thính Giảng]
ちょうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

dự thính; nghe giảng

JP: 聴講ちょうこう切符きっぷまえもって入手にゅうしゅしておかなければならない。

VI: Bạn phải lấy vé tham dự trước.

Hán tự

Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận
Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội