聴牌 [Thính Bài]

テンパイ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Mạt chược

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tenpai; còn một quân nữa để hoàn thành