聴牌 [Thính Bài]
テンパイ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Mạt chược

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tenpai; còn một quân nữa để hoàn thành

Hán tự

Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận
Bài nhãn; biển hiệu; huy chương; quân bài mạt chược