聞き込み捜査
[Văn Liêu Sưu Tra]
聞込み捜査 [Văn Liêu Sưu Tra]
聞込み捜査 [Văn Liêu Sưu Tra]
ききこみそうさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
điều tra (cảnh sát)