聞き惚れる
[Văn Hốt]
聴き惚れる [Thính Hốt]
聞きほれる [Văn]
聴き惚れる [Thính Hốt]
聞きほれる [Văn]
ききほれる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
nghe trong trạng thái mê mẩn
JP: みんなは彼女の歌に聞きほれた。
VI: Mọi người đều say mê nghe cô ấy hát.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は彼女の話し方に聞き惚れてしまった。
Tôi đã bị mê hoặc bởi cách nói chuyện của cô ấy.