Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
聖歌隊
[Thánh Ca Đội]
せいかたい
🔊
Danh từ chung
dàn hợp xướng
Hán tự
聖
Thánh
thánh; linh thiêng
歌
Ca
bài hát; hát
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ
Từ liên quan đến 聖歌隊
クワイア
dàn hợp xướng
クワイヤ
dàn hợp xướng