1. Thông tin cơ bản
- Từ: 聖戦(せいせん)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: “cuộc chiến thiêng liêng”, chiến tranh được biện minh bởi lý do tôn giáo/đạo đức; cũng dùng bóng bẩy cho “cuộc chiến chính nghĩa” theo cách nói.
- Lĩnh vực: Lịch sử, tôn giáo, khoa học chính trị, báo chí
- Độ trang trọng/nhạy cảm: Cao; nên dùng cẩn trọng trong bối cảnh trung lập/học thuật.
2. Ý nghĩa chính
- Ý nghĩa 1 (nguyên nghĩa): Cuộc chiến được tuyên bố/hiểu là “thiêng liêng” dựa trên giáo lý, thẩm quyền tôn giáo hay tín niệm đạo đức.
- Ý nghĩa 2 (bóng bẩy): Cách nói cường điệu cho “cuộc đấu tranh chính đáng” trong đời sống thường nhật (ví dụ: 禁煙の聖戦 “cuộc chiến chống thuốc lá”).
3. Phân biệt
- 宗教戦争: “chiến tranh tôn giáo” – thuật ngữ mô tả trung lập, chỉ chiến tranh có nguyên nhân tôn giáo. 聖戦 mang sắc thái định giá (thiêng liêng, chính nghĩa).
- 十字軍: Chỉ riêng các cuộc “Crusades” châu Âu thời trung cổ. Không dùng thay thế cho mọi 聖戦.
- ジハード: Thuật ngữ gốc Ả Rập; trong tiếng Nhật là từ vay mượn, cần dùng đúng bối cảnh học thuật, tránh đánh đồng khái niệm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 聖戦を唱える (kêu gọi thánh chiến), 聖戦と称する (gọi là thánh chiến), 聖戦視する (xem là thánh chiến), 自称聖戦 (tự xưng là thánh chiến).
- Ngữ cảnh: Văn sử, bài báo phân tích, tiểu thuyết. Khi dùng trong lời nói thường ngày, thường mang tính ẩn dụ, cường điệu.
- Lưu ý sắc thái: Hàm ý chuẩn tắc và tôn giáo rất mạnh; trong văn bản trung lập, báo chí hay dùng “自称〜” để giữ khoảng cách đánh giá.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 宗教戦争 |
Gần nghĩa/liên quan |
Chiến tranh tôn giáo |
Mô tả nguyên nhân; trung tính hơn 聖戦. |
| 十字軍 |
Liên quan (lịch sử) |
Thập tự chinh |
Chỉ sự kiện lịch sử cụ thể ở châu Âu. |
| 正義の戦い |
Gần nghĩa (bóng bẩy) |
Cuộc chiến chính nghĩa |
Không gắn trực tiếp với tôn giáo. |
| 内戦 |
Liên quan (phân loại) |
Nội chiến |
Không đồng nghĩa; chỉ phạm vi. |
| 世俗的な戦い |
Đối nghĩa (khuynh hướng) |
Cuộc chiến thế tục |
Nhấn mạnh phi tôn giáo. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 聖: “thánh, thiêng liêng”; cấu tạo gồm 耳 + 口 + 王 (ý niệm thiêng liêng, tôn nghiêm). Âm On: セイ.
- 戦: “chiến, chiến đấu”; hiện đại là 戦 (từ cổ 戰), gồm 戈 + 单. Âm On: セン.
- Ghép nghĩa: 聖(thiêng liêng)+ 戦(chiến tranh)→ “thánh chiến”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật, 聖戦 không chỉ là thuật ngữ lịch sử mà còn là từ có sức nặng giá trị. Khi dùng ở bối cảnh học thuật, chúng ta cần tách bạch mô tả hiện tượng (宗教戦争) với cách tự định danh (自称の聖戦). Ngoài ra, có khái niệm 正戦 (thuyết “chiến tranh chính nghĩa” trong đạo đức học), khác với 聖戦 về cơ sở biện minh: 正戦 dựa vào tiêu chí đạo đức/luật quốc tế, còn 聖戦 nhấn mạnh tính thiêng/tôn giáo.
8. Câu ví dụ
- 彼らはその戦いを聖戦と呼んだが、歴史家の評価は分かれている。
Họ gọi trận chiến đó là thánh chiến, nhưng giới sử gia có đánh giá khác nhau.
- 指導者は聖戦を唱えて支持を集めた。
Người lãnh đạo kêu gọi “thánh chiến” để tập hợp ủng hộ.
- 小説の中で、主人公は聖戦に赴くことを決意する。
Trong tiểu thuyết, nhân vật chính quyết định lên đường ra “thánh chiến”.
- 中立報道では「自称聖戦」という表現が好まれる。
Trong đưa tin trung lập, người ta hay dùng cách nói “tự xưng là thánh chiến”.
- その出来事を聖戦視するのは慎重であるべきだ。
Cần thận trọng khi xem sự kiện đó như một “thánh chiến”.
- 教授は中世ヨーロッパの聖戦について講義した。
Giáo sư giảng về các “thánh chiến” ở châu Âu trung cổ.
- 彼は禁煙を「個人的な聖戦」だと言って頑張っている。
Anh ấy nói cai thuốc là “thánh chiến” cá nhân và đang cố gắng.
- 宣伝文句としての聖戦は、価値判断を強く含む。
“Thánh chiến” dùng như khẩu hiệu chứa nhiều phán đoán giá trị.
- 映画は若者たちの聖戦と悲劇を対比して描いた。
Bộ phim đối chiếu “thánh chiến” của giới trẻ với bi kịch.
- 彼は価格高騰との聖戦を宣言した。
Anh ta tuyên bố “thánh chiến” chống lại giá cả leo thang.