聖地 [Thánh Địa]

せいち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nơi linh thiêng; đất thánh; Thánh địa

JP: 手始てはじめは、さんだい宗教しゅうきょう聖地せいち、エルサレムをおとずれることだった。

VI: Bước đầu tiên là thăm thành phố Jerusalem, vùng linh thiêng của ba tôn giáo lớn.

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

địa điểm thực tế được sử dụng làm bối cảnh trong tiểu thuyết, phim, anime, v.v.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここは聖地せいちだ。
Đây là đất thiêng.
エルサレムは、メッカ・メディナにぐイスラムきょうだい3の聖地せいちである。
Jerusalem là thành phố linh thiêng thứ ba của đạo Hồi, sau Mecca và Medina.

Hán tự

Từ liên quan đến 聖地

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 聖地(せいち)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: nơi linh thiêng, thánh địa; cũng dùng bóng bẩy để chỉ “cái nôi/điểm tụ họp” của người hâm mộ
  • Lĩnh vực: tôn giáo, du lịch, văn hóa đại chúng, báo chí
  • Sắc thái: trung tính, trang trọng khi nói về tôn giáo; thân mật hơn khi dùng nghĩa bóng cho fandom
  • Đặc điểm: từ Hán Nhật 2 chữ kanji

2. Ý nghĩa chính

  • Nơi linh thiêng: địa điểm gắn với tín ngưỡng/tôn giáo, nơi hành hương, thờ phụng.
  • Nghĩa mở rộng: “thánh địa” của một lĩnh vực/nhóm fan (ví dụ: 野球の聖地 “thánh địa của bóng chày”).

3. Phân biệt

  • 聖地 vs 霊場: đều là nơi linh thiêng; 霊場 thường nhấn mạnh nơi tu hành/thờ tự, còn 聖地 rộng hơn (cả địa danh lịch sử).
  • 聖地 vs 聖域/神域: 聖域・神域 nghiêng về “khu vực cấm xâm phạm” có tính linh thiêng; 聖地 là “địa điểm linh thiêng/nổi tiếng”.
  • 聖地 vs メッカ(比喩): メッカ là từ vay mượn dùng bóng bẩy “meca của…”, khẩu ngữ; 聖地 trang trọng, trung tính hơn.
  • 聖地 vs 名所: 名所 là “danh thắng” nói chung; không nhất thiết có yếu tố linh thiêng hay cộng đồng fan.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: N+の+聖地(例:アニメの聖地, 野球の聖地); 聖地とされる; 聖地として知られる.
  • Collocation thường gặp: 聖地巡礼(hành hương/thăm địa điểm gắn với tác phẩm), 参拝する, 巡礼者, 観光名所.
  • Ngữ cảnh tôn giáo: dùng trang trọng, chú ý lễ nghi và cách diễn đạt tôn trọng.
  • Ngữ cảnh văn hóa đại chúng: dùng để nói nơi “phải đến” của fan; có thể đi kèm 聖地化(trở thành “thánh địa” của fan).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
霊場(れいじょう)Gần nghĩaNơi tu hành, linh địaNhấn mạnh sắc thái tôn giáo
聖域(せいいき)/神域(しんいき)Liên quanKhu vực linh thiêng/cấmNhấn mạnh tính bất khả xâm phạm
メッカGần nghĩa (bóng)“Meca” của …Khẩu ngữ, sắc thái nhẹ, mang tính ví von
名所(めいしょ)Liên quanDanh thắng, điểm nổi tiếngKhông nhất thiết linh thiêng
参拝地(さんぱいち)Liên quanNơi đến lễ báiGắn với hành vi tôn giáo
俗世(ぞくせ)/日常の場Đối lập khái niệmThế tục/đời thườngTương phản với tính “thánh” của 聖地
聖地巡礼Thành ngữHành hương/“pilgrimage”Rất thường dùng cả tôn giáo và fandom

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 聖: “thánh, linh thiêng” (bộ thành phần: 耳+口+王). Sắc thái thiêng liêng.
  • 地: “đất, nơi chốn” (氵 không; thực tế là 土+也). Chỉ địa điểm/khu vực.
  • Cấu tạo nghĩa: 聖(thiêng)+地(đất/nơi)→ “nơi linh thiêng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 聖地 trong bối cảnh tôn giáo, người Nhật thường tránh phô trương và chú ý lễ nghi (マナー) như không nói lớn, không chụp ảnh ở khu vực cấm. Trong văn hóa đại chúng, cụm 聖地巡礼 đã thành từ khóa du lịch: fan đến “địa điểm thực” xuất hiện trong phim/anime để trải nghiệm và ủng hộ cộng đồng địa phương. Cụm 聖地化 mô tả quá trình một nơi bỗng nổi tiếng và trở thành “thánh địa” của fan nhờ tác phẩm hay sự kiện.

8. Câu ví dụ

  • この寺は仏教の聖地として世界中から巡礼者が訪れる。
    Ngôi chùa này là thánh địa của Phật giáo, thu hút người hành hương từ khắp thế giới.
  • 甲子園は高校野球の聖地だと言われる。
    Koshien được gọi là thánh địa của bóng chày cấp trung học.
  • アニメの舞台を巡る「聖地巡礼」が地域振興につながっている。
    “Hành hương thánh địa” đến bối cảnh anime đang góp phần thúc đẩy địa phương.
  • この海岸はサーファーの聖地とされている。
    Bãi biển này được xem là thánh địa của dân lướt sóng.
  • イスラム教の聖地について学ぶ授業を受けた。
    Tôi đã học một tiết về các thánh địa của Hồi giáo.
  • 地元の人々は森を聖地として大切に守っている。
    Người dân địa phương gìn giữ cánh rừng như một thánh địa.
  • 音楽ファンにとって、このライブハウスは聖地だ。
    Với người yêu nhạc, live house này là một thánh địa.
  • 聖地での撮影はルールを守って行いましょう。
    Khi chụp ảnh tại thánh địa, hãy tuân thủ các quy định.
  • 彼は毎年その聖地に参拝するのを欠かさない。
    Anh ấy không bao giờ bỏ lỡ việc viếng thăm thánh địa đó mỗi năm.
  • 作品の人気で町が聖地化し、多くの観光客が訪れるようになった。
    Nhờ tác phẩm nổi tiếng, thị trấn đã “thánh địa hóa” và thu hút đông du khách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 聖地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?