聖地 [Thánh Địa]
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
nơi linh thiêng; đất thánh; Thánh địa
JP: 手始めは、三大宗教の聖地、エルサレムを訪れることだった。
VI: Bước đầu tiên là thăm thành phố Jerusalem, vùng linh thiêng của ba tôn giáo lớn.
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng
địa điểm thực tế được sử dụng làm bối cảnh trong tiểu thuyết, phim, anime, v.v.