聖典
[Thánh Điển]
せいてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
kinh thánh; sách thánh
Danh từ chung
tác phẩm của hiền triết
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
コーランはイスラム教徒の聖典です。
Kinh Koran là kinh thánh của người Hồi giáo.