Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
耽美的
[Đam Mỹ Đích]
たんびてき
🔊
Tính từ đuôi na
thẩm mỹ
Hán tự
耽
Đam
nghiện; say mê
美
Mỹ
vẻ đẹp; đẹp
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ