Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
耽美派
[Đam Mỹ Phái]
たんびは
🔊
Danh từ chung
trường phái thẩm mỹ
Hán tự
耽
Đam
nghiện; say mê
美
Mỹ
vẻ đẹp; đẹp
派
Phái
phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái