耳打ち [Nhĩ Đả]
みみうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thì thầm vào tai

JP: わたしかれはいるように耳打みみうちした。

VI: Tôi đã thì thầm bảo anh ấy vào trong.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかれなに耳打みみうちをした。
Cô ấy đã thì thầm điều gì đó vào tai anh ấy.
かれ耳打みみうちしようとわたしをわきのほうれていった。
Anh ấy đã dẫn tôi ra một bên để thì thầm.

Hán tự

Nhĩ tai
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá