耳垢
[Nhĩ Cấu]
耳あか [Nhĩ]
耳あか [Nhĩ]
みみあか
じこう
– 耳垢
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ráy tai
JP: 耳垢を取って欲しい。
VI: Làm ơn lấy ráy tai giúp tôi.