耕耘機 [Canh Vân Cơ]
耕運機 [Canh Vận Cơ]
こううんき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nông nghiệp

máy cày; máy xới

Hán tự

Canh cày; cày bừa; canh tác
Vân nhổ cỏ
máy móc; cơ hội
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ