耕耘機 [Canh Vân Cơ]
耕運機 [Canh Vận Cơ]
こううんき
Danh từ chung
Lĩnh vực: Nông nghiệp
máy cày; máy xới
Danh từ chung
Lĩnh vực: Nông nghiệp
máy cày; máy xới