耕作者 [Canh Tác Giả]
こうさくしゃ

Danh từ chung

người canh tác

Hán tự

Canh cày; cày bừa; canh tác
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Giả người

Từ liên quan đến 耕作者