Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
耒
[Lỗi]
らいすき
🔊
Danh từ chung
bộ lôi hoặc bộ mộc ba nhánh
🔗 耒偏
Hán tự
耒
Lỗi
đến; cày; cây ba nhánh (số 127)