Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
耐障害性
[Nại Chướng Hại Tính]
たいしょうがいせい
🔊
Danh từ chung
khả năng chịu lỗi
Hán tự
耐
Nại
chịu đựng; bền bỉ
障
Chướng
cản trở
害
Hại
tổn hại; thương tích
性
Tính
giới tính; bản chất