耐摩耗性 [Nại Ma 耗 Tính]
たいまもうせい

Danh từ chung

khả năng chống mài mòn; khả năng chống hao mòn

Hán tự

Nại chịu đựng; bền bỉ
Ma chà xát; đánh bóng; mài
giảm
Tính giới tính; bản chất