1. Thông tin cơ bản
- Từ: 耐久
- Cách đọc: たいきゅう
- Loại từ: 名詞(thường dùng trong hợp ngữ: 耐久性・耐久テスト・耐久レース…)
- Sắc thái: kỹ thuật/kinh tế; nói về độ bền, khả năng chịu đựng trong thời gian dài
2. Ý nghĩa chính
- Độ bền/khả năng chịu đựng lâu dài của vật liệu, sản phẩm, kết cấu.
- Sự kiện/hoạt động kéo dài, chú trọng sức bền (例: 耐久レース).
3. Phân biệt
- 耐久 vs 耐久性: 耐久性 là “tính” bền vững (tính chất). 耐久 là danh từ gốc, thường xuất hiện trong hợp ngữ hoặc làm danh từ đo lường khái quát.
- 耐久 vs 耐用年数: 耐用年数 là “niên hạn sử dụng” theo chuẩn mực/kế toán; không đồng nghĩa hoàn toàn với độ bền thực tế.
- 耐久 vs 持久力: 持久力 là sức bền của con người/cơ thể; 耐久 thiên về đồ vật/sự kiện.
- 耐久 vs 耐性: 耐性 là tính kháng (vi khuẩn, thuốc), khác lĩnh vực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 製品の耐久/耐久テストを行う/高い耐久性/耐久レース/耐久消費財.
- Ngữ cảnh: kỹ thuật, thiết kế sản phẩm, kiểm định chất lượng, marketing, kế toán.
- Động từ đi kèm: 評価する, 向上させる, 強化する, 試験する, 保証する, 想定する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 耐久性 |
Gần nghĩa |
tính bền bỉ |
Dạng tính chất, dùng phổ biến trong mô tả kỹ thuật |
| 長持ち |
Gần nghĩa |
bền, dùng lâu |
Khẩu ngữ, marketing |
| 堅牢(けんろう) |
Liên quan |
vững chắc |
Nhấn mạnh độ chắc chắn kết cấu |
| 脆弱(ぜいじゃく) |
Đối nghĩa |
mong manh, dễ hỏng |
Trái nghĩa về độ bền |
| 劣化が早い |
Đối nghĩa |
xuống cấp nhanh |
Trạng thái kém bền |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 耐: chịu đựng, kháng.
- 久: lâu, dài.
- Kết hợp nghĩa: chịu đựng bền bỉ theo thời gian.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu kỹ thuật, 耐久 đi kèm tiêu chuẩn kiểm định (例: 耐久試験, 加速耐久試験). Trong kinh tế, “耐久消費財” chỉ hàng hóa sử dụng lâu năm (xe, đồ điện lớn). Khi viết quảng cáo, “高い耐久性・タフ” là kết hợp tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 製品の耐久を評価するため、連続稼働試験を行った。
Để đánh giá độ bền của sản phẩm, chúng tôi tiến hành thử nghiệm vận hành liên tục.
- この靴は耐久性に優れている。
Đôi giày này có tính bền bỉ vượt trội.
- 新素材の採用でフレームの耐久が向上した。
Nhờ dùng vật liệu mới, độ bền của khung đã được nâng cao.
- 耐久テストの結果、保証期間を延長することにした。
Sau kết quả kiểm tra độ bền, chúng tôi quyết định gia hạn thời gian bảo hành.
- 24時間耐久レースに参戦する。
Tham gia cuộc đua sức bền 24 giờ.
- 屋外使用を想定し、塗装の耐久を強化した。
Giả định dùng ngoài trời, chúng tôi đã tăng cường độ bền của lớp sơn.
- このモデルは耐久と軽さを両立している。
Mẫu này cân bằng được độ bền và độ nhẹ.
- 家電は耐久消費財に分類される。
Đồ điện gia dụng được phân loại là hàng tiêu dùng bền lâu.
- 高温多湿環境での耐久データを開示してください。
Vui lòng công bố dữ liệu độ bền trong môi trường nóng ẩm.
- 舗装の耐久不足が早期のひび割れを招いた。
Độ bền mặt đường không đủ đã gây nứt sớm.