而して [Nhi]
然して [Nhiên]
そして
しかして
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Liên từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

JP: わたし京都きょうとと、そして奈良ならにもおとずれる計画けいかくてている。

VI: Tôi đang lên kế hoạch để thăm Kyoto và Nara.