考覈 [Khảo Hạch]
こうかく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

xem xét và điều tra

Hán tự

Khảo xem xét; suy nghĩ kỹ
Hạch điều tra