Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
考妣
[Khảo Tỉ]
こうひ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
cha mẹ đã mất
Hán tự
考
Khảo
xem xét; suy nghĩ kỹ
妣
Tỉ
mẹ