考古学 [Khảo Cổ Học]

こうこがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khảo cổ học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

考古学こうこがく人類じんるいのこした痕跡こんせき研究けんきゅうとおし、人類じんるい活動かつどうとその変化へんか研究けんきゅうする学問がくもんである。
Khảo cổ học là ngành nghiên cứu dấu vết do loài người để lại, qua đó nghiên cứu hoạt động và sự thay đổi của loài người.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 考古学
  • Cách đọc: こうこがく
  • Từ loại: Danh từ (ngành học)
  • Lĩnh vực: Học thuật, khoa học xã hội–nhân văn
  • Mức độ: Trung–cao cấp; thuật ngữ chuyên ngành

2. Ý nghĩa chính

考古学 là “khảo cổ học” – ngành nghiên cứu lịch sử và văn hóa quá khứ thông qua di chỉ, di vật, tầng văn hóa, phương pháp khai quật và phân tích khoa học.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 歴史学: sử học, dựa nhiều vào văn bản/ghi chép; 考古学 dựa chính vào hiện vật và bối cảnh khảo cổ.
  • 文化人類学: nhân học văn hóa, nghiên cứu xã hội hiện sống; 考古学 tập trung quá khứ (kể cả tiền sử).
  • 発掘調査/遺跡調査: hoạt động cụ thể trong khảo cổ; không phải tên ngành học tổng quát.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ ghép: 考古学者 (nhà khảo cổ), 考古学的 (mang tính khảo cổ), 考古学入門 (nhập môn khảo cổ).
  • Collocation: 遺跡 (di chỉ), 発掘 (khai quật), 出土品 (hiện vật khai quật), 層位 (tầng vị), 年代測定 (định niên đại).
  • Ngữ cảnh: học thuật, bảo tàng, tin khoa học, giáo dục đại học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
歴史学(れきしがく) Liên quan Sử học Dựa vào văn bản; phương pháp khác khảo cổ học.
発掘調査(はっくつちょうさ) Liên quan Khai quật khảo cổ Hoạt động thực địa trong考古学.
遺跡(いせき) Liên quan Di chỉ Đối tượng nghiên cứu chính của考古学.
文化人類学(ぶんかじんるいがく) Đối chiếu Nhân học văn hóa Tập trung vào xã hội hiện đại/đương đại.
現代史(げんだいし) Đối chiếu Lịch sử cận–hiện đại Thường dựa tư liệu văn bản hơn là khảo cổ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : suy nghĩ; : cổ xưa; : học vấn. → “Học về cái cổ xưa”.
  • Âm On: こう(考), こ(古), がく(学).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khảo cổ học hiện đại kết hợp khoa học tự nhiên: C14, phân tích DNA cổ, đồng vị ổn định. Khi đọc tài liệu, để ý các từ khóa như 出土状況 (bối cảnh khai quật) và 層位学 (địa tầng học) – chúng quyết định cách diễn giải hiện vật.

8. Câu ví dụ

  • 考古学を専攻しています。
    Tôi chuyên ngành khảo cổ học.
  • 考古学的な視点から遺物を解釈する。
    Diễn giải hiện vật từ góc nhìn khảo cổ học.
  • 彼は著名な考古学者だ。
    Anh ấy là một nhà khảo cổ nổi tiếng.
  • この講義は考古学入門です。
    Bài giảng này là nhập môn khảo cổ học.
  • 考古学の成果が歴史認識を更新した。
    Thành tựu khảo cổ học đã cập nhật nhận thức lịch sử.
  • 最新技術が考古学を大きく前進させた。
    Công nghệ mới đã thúc đẩy khảo cổ học tiến xa.
  • 考古学では文脈の記録が重要だ。
    Trong khảo cổ học, ghi chép bối cảnh là rất quan trọng.
  • 地域の博物館で考古学展が開かれている。
    Bảo tàng địa phương đang tổ chức triển lãm khảo cổ học.
  • 考古学のフィールドワークに参加した。
    Tôi đã tham gia thực địa khảo cổ học.
  • この仮説は考古学上の証拠に基づく。
    Giả thuyết này dựa trên bằng chứng trong khảo cổ học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 考古学 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?