考古学 [Khảo Cổ Học]
こうこがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khảo cổ học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

考古学こうこがく人類じんるいのこした痕跡こんせき研究けんきゅうとおし、人類じんるい活動かつどうとその変化へんか研究けんきゅうする学問がくもんである。
Khảo cổ học là ngành nghiên cứu dấu vết do loài người để lại, qua đó nghiên cứu hoạt động và sự thay đổi của loài người.

Hán tự

Khảo xem xét; suy nghĩ kỹ
Cổ
Học học; khoa học