老衰 [Lão Suy]

ろうすい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lão suy

JP: かれ老衰ろうすい二年にねんまえくなった。

VI: Anh ấy đã qua đời hai năm trước vì lão suy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

老衰ろうすいするな!老成ろうせいせよ!
Không suy tàn vì tuổi tác, hãy trưởng thành và đầy kinh nghiệm!
じいさんさんがかなり老衰ろうすいしている。
Ông tôi đã già yếu đáng kể.
老衰ろうすい2年にねんまえにおくなりになりました。
Ông ấy đã qua đời vì tuổi già hai năm trước.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 老衰
  • Cách đọc: ろうすい
  • Loại từ: Danh từ; tự động từ (老衰する)
  • Phong cách: Trang trọng, y khoa/xã hội; hay dùng trong báo cáo sức khỏe, giấy tờ
  • Liên quan: 老衰死・老衰が進む・老衰による体力低下

2. Ý nghĩa chính

老衰 là “suy lão” – suy giảm toàn diện chức năng cơ thể do tuổi già, có thể dẫn tới tử vong tự nhiên (老衰死). Nhấn mạnh tính tự nhiên, tiến triển theo tuổi, không chỉ đích danh một bệnh cụ thể.

3. Phân biệt

  • 老化: quá trình già đi nói chung; 老衰 là giai đoạn suy kiệt rõ rệt.
  • 衰弱: suy nhược (do bệnh, thiếu dinh dưỡng…), không nhất thiết vì tuổi già.
  • 認知症: sa sút trí tuệ; khác khái niệm với 老衰 (thể trí tuệ vs thể chất).
  • 自然死: chết tự nhiên; 老衰死 thường được xem là một dạng của tự nhiên tử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 老衰で亡くなる/老衰が進む/老衰による食欲低下/老衰する
  • Ngữ cảnh: y tế, hộ lý/điều dưỡng, thống kê dân số, thông báo tang lễ.
  • Giao tiếp: Là cách diễn đạt nhẹ nhàng, tôn trọng khi nói về nguyên nhân qua đời ở tuổi rất cao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
老化Liên quanLão hóaQuá trình chung, rộng hơn
衰弱Gần nghĩaSuy nhượcCó thể do nhiều nguyên nhân
自然死Liên quanChết tự nhiên老衰死 là một trường hợp
認知症Phân biệtSa sút trí tuệKhông đồng nghĩa, khác hệ chức năng
介護Liên quanChăm sóc điều dưỡngNgữ cảnh xử lý, hỗ trợ
延命治療Liên quanĐiều trị kéo dài sự sốngThảo luận đạo đức y khoa
看取りLiên quanChăm sóc cuối đờiVăn cảnh gia đình, bệnh viện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 老: “già” (オン: ロウ; クン: おいる/ふける)
  • 衰: “suy, tàn” (オン: スイ; クン: おとろえる)
  • Cấu tạo nghĩa: “già + suy” → suy lão, suy kiệt do tuổi tác.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo tang lễ ở Nhật, cụm “老衰により永眠いたしました” thể hiện cách nói trang nhã. Ở điều dưỡng, chăm sóc dinh dưỡng mềm, phòng sặc, phòng loét tì đè là trọng điểm khi 老衰 tiến triển.

8. Câu ví dụ

  • 祖父は老衰で亡くなった。
    Ông tôi qua đời vì suy lão.
  • 老衰が進み、食欲が落ちている。
    Suy lão tiến triển, khẩu vị giảm xuống.
  • 医師は老衰による体力低下だと説明した。
    Bác sĩ giải thích là do suy giảm thể lực vì suy lão.
  • 老衰は病気ではなく自然なプロセスでもある。
    Suy lão không hẳn là bệnh mà cũng là tiến trình tự nhiên.
  • 犬も高齢になると老衰の兆候が見られる。
    Chó khi già cũng có dấu hiệu suy lão.
  • 老衰によって歩行が難しくなった。
    Do suy lão nên việc đi lại trở nên khó khăn.
  • 老衰を理由に過度の延命治療を避ける判断もある。
    Cũng có quyết định tránh điều trị kéo dài quá mức vì lý do suy lão.
  • 彼女は百歳を超えて、静かに老衰の時期を迎えた。
    Bà ấy hơn trăm tuổi và bình thản bước vào giai đoạn suy lão.
  • 介護現場では老衰のケアが重要だ。
    Trong thực địa điều dưỡng, chăm sóc suy lão rất quan trọng.
  • 老衰と認知症は異なる概念だ。
    Suy lão và sa sút trí tuệ là khái niệm khác nhau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 老衰 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?