老華僑 [Lão Hoa Kiều]
ろうかきょう

Danh từ chung

người Hoa hải ngoại cũ

🔗 新華僑

Hán tự

Lão người già; tuổi già; già đi
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Kiều người sống xa quê