Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
老荘思想
[Lão Trang Tư Tưởng]
ろうそうしそう
🔊
Danh từ chung
triết học Lão Trang
Hán tự
老
Lão
người già; tuổi già; già đi
荘
Trang
biệt thự; nhà trọ; nhà tranh; trang viên phong kiến; trang nghiêm; uy nghi
思
Tư
nghĩ
想
Tưởng
ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ