Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
老荘
[Lão Trang]
ろうそう
🔊
Danh từ chung
Lão Tử và Trang Tử
Hán tự
老
Lão
người già; tuổi già; già đi
荘
Trang
biệt thự; nhà trọ; nhà tranh; trang viên phong kiến; trang nghiêm; uy nghi