老朽化
[Lão Hủ Hóa]
ろうきゅうか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xuống cấp; trở nên cũ kỹ; trở nên hao mòn
JP: その建物は老朽化の兆しを見せている。
VI: Tòa nhà đó đang có dấu hiệu xuống cấp.