老朽
[Lão Hủ]
ろうきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
già yếu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その建物は老朽化の兆しを見せている。
Tòa nhà đó đang có dấu hiệu xuống cấp.