1. Thông tin cơ bản
- Từ: 老後
- Cách đọc: ろうご
- Loại từ: Danh từ
- Chủ điểm: Đời sống, hưu trí, kế hoạch tài chính, phúc lợi xã hội
- Collocation tiêu biểu: 老後の資金/老後設計/老後を送る/老後に備える
2. Ý nghĩa chính
老後 chỉ quãng đời về già, thường sau khi nghỉ hưu, nhấn mạnh giai đoạn sinh hoạt, tài chính, sức khỏe và cách sống sau tuổi lao động chính.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 老後 vs 退職後: 退職後 là “sau khi nghỉ việc” (mốc thời gian), còn 老後 nhấn vào giai đoạn tuổi già với nội hàm sinh hoạt.
- 老後 vs 余生/晩年: 余生 là “quãng đời còn lại” (trung tính), 晩年 nhấn mạnh những năm cuối đời, đôi khi mang sắc thái hồi cố.
- 現役時代 (thời còn tại chức) là giai đoạn đối ứng trước 老後.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tài chính/cuộc sống: 老後の資金 (tiền cho tuổi già), 老後設計 (kế hoạch tuổi già), 老後不安 (nỗi lo về già).
- Lựa chọn lối sống: 老後を田舎で送る (sống tuổi già ở quê), 老後は趣味に時間を使う.
- Chính sách: 老後の医療・介護 (y tế, chăm sóc tuổi già).
- Sắc thái: Trung tính; khi nói về người khác nên dùng lịch sự/nhẹ nhàng, tránh định kiến về tuổi tác.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 退職後 |
Đối chiếu |
Sau khi nghỉ hưu/việc |
Mốc thời gian, không nhất thiết là “về già” |
| 余生 |
Gần nghĩa |
Quãng đời còn lại |
Văn phong trang trọng/hồi cố |
| 晩年 |
Gần nghĩa |
Những năm cuối đời |
Sắc thái “cuối đời”, đôi khi có chuyện kể |
| 現役時代 |
Đối nghĩa |
Thời còn tại chức/lao động chính |
Giai đoạn trước 老後 |
| シニアライフ |
Liên quan |
Cuộc sống tuổi senior |
Tiếng vay mượn, quảng cáo/dịch vụ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 老(ロウ/おいる): già, lão. Hán Việt: Lão.
- 後(ゴ/のち/あと): sau, phía sau. Hán Việt: Hậu.
- Ghép nghĩa: “sau khi đã già” → 老後.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông Nhật, cụm 老後資金2,000万円問題 từng gây tranh luận về mức tiền cần cho tuổi già. Khi tư vấn, người Nhật hay nói 老後に備える (chuẩn bị cho tuổi già) bằng tích lũy, bảo hiểm, nhà ở phù hợp và mạng lưới hỗ trợ 介護. Cách diễn đạt linh hoạt: 穏やかな老後を送りたい/安心して老後を迎える.
8. Câu ví dụ
- 老後の資金を早いうちから準備している。
Tôi chuẩn bị tiền cho tuổi già từ sớm.
- 夫婦で田舎に移住して老後を穏やかに過ごしたい。
Vợ chồng tôi muốn chuyển về quê và sống tuổi già yên bình.
- 老後は趣味とボランティアに時間を使うつもりだ。
Tuổi già tôi định dành thời gian cho sở thích và tình nguyện.
- 老後の医療と介護に不安を感じている。
Tôi thấy lo lắng về y tế và chăm sóc khi về già.
- マンションは老後も住みやすいようにバリアフリーにした。
Căn hộ đã được làm không rào cản để tiện sống cả khi về già.
- 両親の老後について家族で話し合った。
Gia đình tôi đã bàn về tuổi già của bố mẹ.
- 老後に備えて投資と貯蓄を見直す。
Xem lại đầu tư và tiết kiệm để chuẩn bị cho tuổi già.
- 海外で老後を送るという選択肢もある。
Cũng có lựa chọn sống tuổi già ở nước ngoài.
- 老後は無理をせず、健康第一でいきたい。
Tuổi già tôi muốn không gắng sức, đặt sức khỏe lên đầu.
- 現役時代と違って、老後は時間の使い方が自由だ。
Khác với thời còn làm việc, tuổi già việc sử dụng thời gian tự do hơn.