老婆心 [Lão Bà Tâm]
ろうばしん
Danh từ chung
quan tâm
JP: 私は老婆心から言っているんだ。
VI: Tôi nói điều này vì quan tâm đến bạn.
Danh từ chung
quan tâm
JP: 私は老婆心から言っているんだ。
VI: Tôi nói điều này vì quan tâm đến bạn.