Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
老僕
[Lão Bộc]
ろうぼく
🔊
Danh từ chung
người hầu già
Hán tự
老
Lão
người già; tuổi già; già đi
僕
Bộc
tôi; tôi (nam); người hầu; người hầu nam