老人福祉
[Lão Nhân Phúc Chỉ]
ろうじんふくし
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phúc lợi cho người già
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その団体は老人福祉に関わっている。
Tổ chức đó đang tham gia vào công tác phúc lợi người già.
世界一の高齢化社会にあって、老人福祉は早急に解決しなければならない課題だ。
Trong xã hội già hóa hàng đầu thế giới, vấn đề phúc lợi người cao tuổi cần được giải quyết gấp.