Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
翻訳権
[Phiên Dịch Quyền]
ほんやくけん
🔊
Danh từ chung
quyền dịch thuật
Hán tự
翻
Phiên
lật; lật ngược; vẫy; phấp phới; thay đổi (ý kiến)
訳
Dịch
dịch; lý do
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi