翻然大悟 [Phiên Nhiên Đại Ngộ]
ほんぜんたいご

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bỗng nhiên nhận ra

🔗 豁然大悟

Hán tự

Phiên lật; lật ngược; vẫy; phấp phới; thay đổi (ý kiến)
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Đại lớn; to
Ngộ giác ngộ; nhận thức; phân biệt; nhận ra; hiểu