翻弄
[Phiên Lộng]
飜弄 [Phiên Lộng]
飜弄 [Phiên Lộng]
ほんろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bị điều khiển; đùa giỡn; làm trò cười
JP: 船は波に翻弄されていた。
VI: Con tàu bị sóng đùa giỡn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
船は嵐に翻弄されていた。
Con tàu bị bão hành hạ dữ dội.
船は風と波に翻弄されていた。
Con tàu bị gió và sóng đùa giỡn.
ヨットは猛威を振るう嵐の中に翻弄された。
Chiếc du thuyền đã bị bão tàn phá dữ dội.