Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
翰林
[Hàn Lâm]
かんりん
🔊
Danh từ chung
giới văn học
Hán tự
翰
Hàn
thư; bút viết
林
Lâm
rừng cây; rừng