Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
翰墨
[Hàn Mặc]
かんぼく
🔊
Danh từ chung
bút và mực; viết; vẽ
Hán tự
翰
Hàn
thư; bút viết
墨
Mặc
mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico