Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
翠松
[Thúy Tùng]
すいしょう
🔊
Danh từ chung
thông xanh; thông xanh tươi
Hán tự
翠
Thúy
xanh; chim bói cá
松
Tùng
cây thông