1. Thông tin cơ bản
- Từ: 翌年
- Cách đọc: よくねん
- Loại từ: Danh từ thời gian
- Nghĩa khái quát: năm kế tiếp (năm sau đó) tính từ một mốc đã nêu
- Sắc thái: trang trọng, văn viết, báo chí
- Phân loại: từ Hán dùng đối chiếu thời điểm trong ngữ cảnh
2. Ý nghĩa chính
- Năm tiếp theo ngay sau một năm đã nhắc đến trong ngữ cảnh. Không đồng nghĩa tuyệt đối với “năm sau (so với bây giờ)”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 翌年: “năm sau đó” so với mốc trong câu chuyện/văn bản.
- 来年: “năm sau” so với hiện tại (người nói lúc này).
- 翌年度: năm tài chính/học kỳ kế tiếp; khác với năm dương lịch.
- 次年: từ cứng/ít dùng hơn, nghĩa gần như 翌年.
- 明くる年: văn phong cổ/nhã, tương đương 翌年.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 翌年に/その翌年/翌年の春/調査は翌年まで続いた
- Dùng nhiều trong lịch sử, báo cáo, bài báo, văn bản thuyết minh.
- Lưu ý: Khi nói chuyện đời thường về “năm tới” của hiện tại, dùng 来年 tự nhiên hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 来年 |
Phân biệt |
năm sau (so với hiện tại) |
Dùng khi điểm chuẩn là “bây giờ” |
| 翌日/翌週/翌月 |
Liên quan |
ngày/tuần/tháng hôm sau (so với mốc) |
Cùng hệ “翌〜” |
| 翌年度 |
Liên quan |
năm tài chính kế tiếp |
Khác đơn vị thời gian với năm dương lịch |
| 当年・同年 |
Đối chiếu |
năm đó/chính năm ấy |
So với “năm sau đó” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 翌: kế tiếp (ngày/tuần/tháng/năm tiếp theo); hình thể gồm 羽 + 立 (hình thanh).
- 年: năm.
- Ghép nghĩa: “kế tiếp” + “năm” → năm kế tiếp so với mốc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
翌年 thường gặp trong văn bản tường thuật: lịch sử công ty, tiểu sử, báo chí. Khi viết, nên xác lập rõ “mốc” ở câu trước để tránh nhầm với 来年 (năm sau hiện tại).
8. Câu ví dụ
- 会社は1998年に設立され、翌年に新工場を建てた。
Công ty được thành lập năm 1998 và năm sau đó xây nhà máy mới.
- その事故の翌年、安全基準が改定された。
Năm sau vụ tai nạn đó, tiêu chuẩn an toàn được sửa đổi.
- 調査は翌年の三月まで続いた。
Cuộc khảo sát kéo dài đến tháng ba năm sau đó.
- 彼は大学を卒業し、翌年に起業した。
Anh tốt nghiệp đại học và năm kế tiếp khởi nghiệp.
- 新制度は翌年から本格的に実施される。
Chế độ mới sẽ được triển khai chính thức từ năm sau đó.
- 作品は発表の翌年に賞を受けた。
Tác phẩm nhận giải vào năm kế tiếp sau khi công bố.
- その翌年の春、私たちは再会した。
Mùa xuân năm sau đó, chúng tôi gặp lại nhau.
- 失敗を糧にし、翌年は大きく成長した。
Lấy thất bại làm bài học, năm sau đó đã trưởng thành vượt bậc.
- 条約は調印の翌年に発効した。
Hiệp ước có hiệu lực vào năm kế tiếp sau khi ký kết.
- 創業から翌年に黒字転換した。
Từ khi thành lập, sang năm sau đó công ty đã chuyển sang có lãi.