翌々月 [Dực 々 Nguyệt]
翌翌月 [Dực Dực Nguyệt]
よくよくげつ

Danh từ chungTrạng từ

hai tháng sau; tháng sau nữa

Hán tự

Dực tiếp theo
Nguyệt tháng; mặt trăng