翌々日 [Dực 々 Nhật]
翌翌日 [Dực Dực Nhật]
よくよくじつ

Danh từ chungTrạng từ

hai ngày sau; ngày sau nữa; ngày kế tiếp

Hán tự

Dực tiếp theo
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày