翌々日 [Dực 々 Nhật]
翌翌日 [Dực Dực Nhật]
よくよくじつ
Danh từ chungTrạng từ
hai ngày sau; ngày sau nữa; ngày kế tiếp
Danh từ chungTrạng từ
hai ngày sau; ngày sau nữa; ngày kế tiếp