Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
翁貝
[Ông Bối]
おきながい
🔊
Danh từ chung
vỏ đèn lồng
Hán tự
翁
Ông
cụ già đáng kính
貝
Bối
vỏ sò