羽繕い [Vũ Thiện]
はづくろい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chải lông

Hán tự

lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
Thiện vá; sửa chữa; chỉnh sửa; cắt tỉa; dọn dẹp; điều chỉnh