羽搏き [Vũ Bác]
羽撃き [Vũ Kích]
はばたき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

vỗ cánh

Hán tự

lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
Bác chộp; nhảy vào; đánh
Kích đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục