羶血
[Thiên Huyết]
膻血 [Chiên Huyết]
膻血 [Chiên Huyết]
せんけつ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mùi hôi của máu hoặc thịt
Danh từ chung
⚠️Từ cổ ⚠️Từ miệt thị
người ăn thịt man rợ; người phương Tây