Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
羯
[Yết]
けつ
🔊
Danh từ chung
Jie (nhóm dân tộc cổ đại Trung Quốc)
Hán tự
羯
Yết
man rợ