Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
義訓
[Nghĩa Huấn]
ぎくん
🔊
Danh từ chung
cách đọc kanji theo nghĩa
Hán tự
義
Nghĩa
chính nghĩa
訓
Huấn
hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc