義太夫 [Nghĩa Thái Phu]
ぎだゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

gidayū (loại ngâm thơ trong kịch rối)

🔗 義太夫節

Hán tự

Nghĩa chính nghĩa
Thái mập; dày; to
Phu chồng; đàn ông