Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
義務感
[Nghĩa Vụ Cảm]
ぎむかん
🔊
Danh từ chung
cảm giác nghĩa vụ
Hán tự
義
Nghĩa
chính nghĩa
務
Vụ
nhiệm vụ
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác
Từ liên quan đến 義務感
羞恥心
しゅうちしん
nhút nhát; xấu hổ